Tên dân tộc | Khu vực phân bố chính |
---|---|
Dân tộc Mông Cổ | Khu tự trị dân tộc Hắc Long Giang, Tỉnh Liêu Ninh, Khu tự trị dân tộc Uyghur Xinjiang, Tỉnh Jilin, Tỉnh Hắc Long Giang, Tỉnh Qinghai, Tỉnh Hebei, Tỉnh Henan, Tỉnh Gansu, Tỉnh Yunnan. |
Dân tộc Hui | Khu tự trị dân tộc Hui Ningxia, Tỉnh Gansu, Tỉnh Henan, Khu tự trị dân tộc Uyghur Xinjiang, Tỉnh Qinghai, Tỉnh Yunnan, Tỉnh Hebei, Tỉnh Shandong, Tỉnh An Huy, Tỉnh Liêu Ninh, Thành phố Bắc Kinh, Tỉnh Hắc Long Giang, Thành phố Thiên Tân, Tỉnh Jilin, Tỉnh Thiểm Tây. |
Dân tộc Tạng | Khu tự trị dân tộc Tạng, Tỉnh Tứ Xuyên, Tỉnh Qinghai, Tỉnh Gansu, Tỉnh Yunnan. |
Dân tộc Uyghur | Khu tự trị dân tộc Uyghur Xinjiang, Tỉnh Hồ Nam. |
Dân tộc Miao | Tỉnh Guizhou, Tỉnh Yunnan, Tỉnh Hồ Nam, Khu tự trị dân tộc Zhuang Guangxi, Tỉnh Tứ Xuyên, Tỉnh Guangdong, Tỉnh Hubei. |
Dân tộc Yi | Tỉnh Tứ Xuyên, Tỉnh Yunnan, Tỉnh Guizhou, Khu tự trị dân tộc Zhuang Guangxi. |
Dân tộc Zhuang | Khu tự trị dân tộc Zhuang Guangxi, Tỉnh Yunnan, Tỉnh Guangdong, Tỉnh Guizhou. |
Dân tộc Mông Cổ | Tỉnh Guizhou. |
Dân tộc Triều Tiên | Tỉnh Jilin, Tỉnh Hắc Long Giang, Tỉnh Liêu Ninh. |
Dân tộc Mãn | Tỉnh Liêu Ninh, Tỉnh Jilin, Tỉnh Hắc Long Giang, Tỉnh Hebei, Thành phố Bắc Kinh, Khu tự trị dân tộc Hắc Long Giang. |
Dân tộc Dong | Tỉnh Guizhou, Tỉnh Hồ Nam, Khu tự trị dân tộc Zhuang Guangxi. |
Yao nationality | Dân tộc Yao |
Khu tự trị dân tộc Zhuang, Tỉnh Hunan, Tỉnh Vân Nam, Tỉnh Guangdong, Tỉnh Guizhou, Tỉnh Tứ Xuyên. | Dân tộc Bai |
Tỉnh Vân Nam, Tỉnh Guizhou. | Tujia |
Tỉnh Hunan, Tỉnh Hubei, Tỉnh Tứ Xuyên. | Tỉnh Vân Nam. |
Hani | Kazakh |
Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Gansu. | Tỉnh Vân Nam. |
Dân tộc Dai | Dân tộc Li |
Tỉnh Hainan. | Tỉnh Vân Nam, Tỉnh Tứ Xuyên. |
Suzu | Tỉnh Vân Nam. |
Dân tộc Wa | Dân tộc She |
Tỉnh Phúc Kiến, Tỉnh Zhejiang, Tỉnh Giangxi, Tỉnh Guangdong, Tỉnh An Huy. | Tỉnh Đài Loan, Tỉnh Phúc Kiến. |
Lahu | Tỉnh Vân Nam. |
Bể cá | Tỉnh Guizhou, Khu tự trị dân tộc Zhuang. |
Dân tộc Dongxiang | Tỉnh Gansu, Khu tự trị dân tộc Uyghur. |
Naxi | Tỉnh Vân Nam, Tỉnh Tứ Xuyên. |
Dân tộc Jingpo | Tỉnh Vân Nam. |
Kirgiz | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Hắc Long Giang. |
Dân tộc Tu | Tỉnh Qinghai, Tỉnh Gansu. |
Daur | Khu tự trị dân tộc Hồi, Tỉnh Hắc Long Giang, Khu tự trị dân tộc Uyghur. |
Mulao | Khu tự trị dân tộc Zhuang, Tỉnh Quảng Tây. |
Qiang | Tỉnh Tứ Xuyên. |
Nâu | Tỉnh Vân Nam. |
Salar | Tỉnh Qinghai, Tỉnh Gansu. |
Maodan | Khu tự trị dân tộc Zhuang, Tỉnh Quảng Tây. |
Gelao | Tỉnh Guizhou, Khu tự trị dân tộc Zhuang, Tỉnh Vân Nam. |
Xibo | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Liêu Ninh, Tỉnh 吉林. |
Achang | Tỉnh Vân Nam. |
Pumi | Tỉnh Vân Nam. |
Tajik | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Xinjiang. |
Nu | Tỉnh Vân Nam. |
Uzbek | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Xinjiang. |
Nga | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Xinjiang. |
Ewenki | Khu tự trị dân tộc Hồi, Tỉnh Hắc Long Giang. |
De'ang | Tỉnh Vân Nam. |
Bao'an | Tỉnh Gansu. |
Yugur | Tỉnh Gansu. |
Jing | Khu tự trị dân tộc Zhuang, Tỉnh Quảng Tây. |
Tatar | Khu tự trị dân tộc Uyghur, Tỉnh Xinjiang. |
Dulong | Tỉnh Vân Nam. |
Dân tộc Oroqen | Khu tự trị dân tộc Hồi, Tỉnh Hắc Long Giang. |
Hezhe | Tỉnh Hắc Long Giang. |
Monba | Khu tự trị dân tộc Tạng. |
Lhoba | Khu tự trị dân tộc Tạng. |
Jino | Tỉnh Vân Nam. |
Cung cấp bảng phân phối các dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, dân tộc thiểu số, phân phối dân tộc, truy vấn phân phối dân tộc, phân phối dân tộc thiểu số, phân phối dân tộc thiểu số khu vực, bản đồ phân phối dân tộc thiểu số ở Trung Quốc, v.v.