Địa chỉ IP đầuĐịa chỉ IP cuốiVị trí địa lý
202.103.44.150202.103.44.150Máy chủ DNS Telecom Thành phố Vũ Hán, Tỉnh Hubei
202.103.24.68202.103.24.68Máy chủ DNS Telecom Thành phố Vũ Hán, Tỉnh Hubei
59.51.78.21159.51.78.211Máy chủ DNS Telecom Hunan
60.191.244.560.191.244.5Máy chủ DNS Telecom Jinhua, Tỉnh Zhejiang
61.128.114.13361.128.114.133Máy chủ DNS Telecom Ürümqi, Tân Cương
61.128.114.16661.128.114.166Máy chủ DNS Telecom Ürümqi, Tân Cương
61.128.128.6861.128.128.68Máy chủ DNS Telecom Chongqing
61.128.192.6861.128.192.68Máy chủ DNS Telecom Chongqing
61.132.163.6861.132.163.68Máy chủ DNS Telecom Anhui
61.139.2.6961.139.2.69Tỉnh Tứ Xuyên, Thành phố Chengdu, Máy chủ DNS Telecom
61.139.39.7361.139.39.73Thành phố Lưỡng Châu, Tỉnh Tứ Xuyên, Máy chủ DNS Telecom
61.139.54.6661.139.54.66Máy chủ DNS Telecom Xichang, Phủ Liangshan, Tỉnh Tứ Xuyên
61.166.150.10161.166.150.101Tỉnh Vân Nam, Thành phố Qujing, Máy chủ DNS Telecom
61.166.150.12361.166.150.123Máy chủ DNS Telecom Vân Nam
61.187.98.361.187.98.3Tỉnh Hunan, Thành phố Zhuzhou, Máy chủ DNS Telecom
61.187.98.661.187.98.6Tỉnh Hunan, Thành phố Zhuzhou, Máy chủ DNS Telecom
113.111.211.22113.111.211.22Máy chủ DNS Telecom Guangzhou, Tỉnh Guangdong
116.228.111.118116.228.111.118Máy chủ DNS Telecom Thượng Hải
168.95.1.1168.95.1.1Máy chủ DNS Chunghwa của Tỉnh Đài Loan
168.95.192.1168.95.192.1Máy chủ DNS Telecom Chunghwa, Thành phố Taipei, Tỉnh Đài Loan
168.95.192.174168.95.192.174Máy chủ DNS Telecom Chunghwa, Thành phố Taipei, Tỉnh Đài Loan
180.168.255.18180.168.255.18Máy chủ DNS Telecom Thượng Hải
202.96.96.68202.96.96.68Máy chủ DNS Telecom Hangzhou, Tỉnh Zhejiang
202.96.103.36202.96.103.36Máy chủ DNS Telecom Zhejiang
202.96.128.86202.96.128.86Máy chủ DNS Telecom Guangzhou, Tỉnh Guangdong
202.96.134.33202.96.134.33Máy chủ DNS Telecom Guangdong
202.96.134.133202.96.134.133Máy chủ DNS Telecom Guangdong
202.96.144.47202.96.144.47Máy chủ DNS Telecom Shantou, Tỉnh Guangdong
202.96.154.15202.96.154.15Máy chủ DNS Telecom Shenzhen, Tỉnh Guangdong
202.96.209.5202.96.209.6Máy chủ DNS Telecom Thượng Hải
202.96.209.133202.96.209.133Máy chủ DNS Telecom Thượng Hải
202.97.7.6202.97.7.6Máy chủ DNS Telecom Bắc Kinh
202.97.7.17202.97.7.17Máy chủ DNS Telecom Bắc Kinh
202.98.96.68202.98.96.68Tỉnh Tứ Xuyên, Thành phố Chengdu, Máy chủ DNS Telecom
202.98.192.67202.98.192.67Máy chủ DNS Telecom Guizhou
202.98.198.167202.98.198.167Máy chủ DNS Telecom Guizhou
202.98.224.68202.98.224.68Máy chủ DNS Telecom Lhasa, Tỉnh Tây Tạng
202.100.192.68202.100.192.68Máy chủ DNS Telecom Hainan
202.101.6.2202.101.6.2Máy chủ DNS Telecom Thượng Hải
202.101.98.55202.101.98.55Máy chủ DNS Telecom Fuzhou, Tỉnh Phúc Kiến
202.101.107.85202.101.107.85Máy chủ DNS Telecom Quanzhou, Tỉnh Phúc Kiến
202.101.226.68202.101.226.69Tỉnh Giangxi, Thành phố Jiujiang, Máy chủ DNS Telecom
202.102.3.141202.102.3.141Máy chủ DNS Telecom Changzhou, Tỉnh Giang Tô
202.102.3.144202.102.3.144Máy chủ DNS Telecom Changzhou, Tỉnh Giang Tô
202.102.7.90202.102.7.90Máy chủ DNS Telecom Yangzhou, Tỉnh Giang Tô
202.102.8.141202.102.8.141Thành phố Nantong, Tỉnh Giang Tô, Máy chủ DNS Telecom
202.102.9.141202.102.9.141Tỉnh Giang Tô, Thành phố Yancheng, Máy chủ DNS Telecom
202.102.24.34202.102.24.35Tỉnh Giang Tô, Thành phố Nanjing, Máy chủ DNS Telecom
202.102.192.68202.102.192.68Máy chủ DNS Telecom Anhui
202.102.199.68202.102.199.68Tỉnh Anhui, Thành phố Wuhu, Máy chủ DNS Telecom
202.102.200.101202.102.200.101Tỉnh Anhui, Thành phố Bengbu, Máy chủ DNS Telecom
202.102.213.68202.102.213.68Máy chủ DNS Telecom Anhui
202.103.96.112202.103.96.112Máy chủ DNS Telecom Hunan
202.103.176.22202.103.176.22Tỉnh Guangdong, Thành phố Maoming, Máy chủ DNS Telecom
202.103.225.68202.103.225.68Máy chủ DNS Telecom Liuzhou, Tỉnh Quảng Tây
218.2.135.1218.2.135.1Tỉnh Giang Tô, Thành phố Nanjing, Máy chủ DNS Telecom
218.30.19.40218.30.19.40Tỉnh Shaanxi, Thành phố Xi'an, Máy chủ DNS
218.76.192.100218.76.192.101Tỉnh Hunan, Thành phố Shaoyang, Máy chủ DNS Telecom
218.85.152.99218.85.152.99Máy chủ DNS Telecom Fuzhou, Tỉnh Phúc Kiến
218.85.157.99218.85.157.99Máy chủ DNS Telecom Fuzhou, Tỉnh Phúc Kiến
218.89.0.124218.89.0.124Tỉnh Tứ Xuyên, Thành phố Lệ Sơn, Máy chủ DNS Telecom
219.147.198.230219.147.198.230Tỉnh Hắc Long Giang, Thành phố Qiqihar, Máy chủ DNS Telecom
219.149.194.55219.149.194.55Máy chủ DNS Telecom Changchun, Tỉnh Jilin
220.168.208.3220.168.208.3Máy chủ DNS Telecom Changde, Tỉnh Hunan
220.168.208.6220.168.208.6Máy chủ DNS Telecom Changde, Tỉnh Hunan
220.170.64.68220.170.64.68Tỉnh Hunan, Thành phố Hengyang, Máy chủ DNS Telecom
221.228.255.1221.228.255.1Tỉnh Giang Tô, Thành phố Wuxi, Máy chủ DNS Telecom
222.85.85.85222.85.85.85Máy chủ DNS Telecom Hà Nam
222.88.88.88222.88.88.88Tỉnh Hà Nam, Thành phố Luòyáng, Máy chủ DNS Telecom
222.172.200.68222.172.200.68Máy chủ DNS Telecom Vân Nam
222.243.129.81222.243.129.81Máy chủ DNS Telecom Hunan
Bước chân của bạn: